initiative-la-gi-1-a-westerndragon-vn

Trong một số tình huống hay giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ thường gặp phải từ Initiative nhưng bạn vẫn chưa hiểu hết nghĩa của từ này và muốn học chúng để sử dụng chúng một cách hợp lý hơn. Hãy đọc bài viết dưới đây ngay bây giờ vì chúng tôi sẽ tóm tắt mọi thứ bạn cần biết về initiative là gì và cấu trúc từ của sáng kiến ​​trong một câu tiếng Anh!

1. Initiative là gì?

Trong tiếng Anh, Initiative thường có nghĩa là một sáng kiến ​​mới hoặc bước đầu tiên, một khởi đầu mới trong một lĩnh vực hoặc điều gì đó, giúp mọi người có một cái nhìn mới.

initiative-la-gi-1-a-westerndragon-vn

Sáng kiến ​​tiếng Anh là gì?

 

Initiative có hai cách phát âm bằng tiếng Anh, như sau:

 

Tiếng Anh – Tiếng Anh: /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/

Theo Anh-Mỹ: /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng động từ chính

Trong tiếng Anh, Initiative vừa là danh từ vừa là tính từ. Một số cách sử dụng chủ động trong câu như sau:

 

Khi Initiative là một danh từ, nó sẽ được dùng để nói về một kế hoạch hoặc quá trình mới để đạt được điều gì đó hoặc giải quyết một vấn đề trong tương lai, thể hiện sự mới mẻ, nhiệt tình và hy vọng. Hơn nữa, trong những ngữ cảnh này, từ đó còn thể hiện tinh thần sảng khoái, thoải mái.

Là một tính từ, Initiative được sử dụng để bắt đầu hoặc liên quan đến việc bắt đầu, bắt đầu một công việc mới hoặc thảo luận về mục đích của công việc, kế hoạch tương lai, v.v. Trong một số trường hợp, tính từ Sáng kiến ​​được dùng để biểu thị sự sáng tạo cá nhân, mang tính khoa học.

Một số từ đồng nghĩa với chủ động, chẳng hạn như: thúc đẩy, tháo vát, sáng tạo, tham vọng …

Từ trái nghĩa tích cực như thờ ơ, thờ ơ (thờ ơ), …

initiative-la-gi-1-a2-westerndragon-vn

Làm thế nào để xây dựng và sử dụng chủ động trong câu tiếng Anh?

 

3. Các ví dụ tiếng Anh về động từ chính trong câu tiếng Anh

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về sáng kiến ​​là gì, sau đây Studytienganh sẽ chia sẻ với các bạn một số ví dụ cụ thể:

He hesitated and decided to stop to consider options but never lost the initiative.

Anh ấy do dự và quyết định dừng lại để cân nhắc các lựa chọn nhưng chưa bao giờ mất thế chủ động.

 

These are her new initiatives in the next project.

Đây là những sáng kiến ​​mới của cô ấy trong dự án tiếp theo.

 

The initiative is proposed and put to the test in practice in the near future.

Sáng kiến ​​được đề xuất và đưa vào thử nghiệm trên thực tế trong thời gian tới.

 

She proposes a new diplomatic initiative to improve the company’s partnership in times of crisis.

Cô ấy đề xuất một sáng kiến ​​ngoại giao mới để cải thiện mối quan hệ đối tác của công ty trong thời kỳ khủng hoảng.

 

I hope these initiatives of mine can help the company.

Tôi hy vọng những sáng kiến ​​này của tôi có thể giúp ích cho công ty.

 

This is a very commendable initiative and we can try them out now.

Đây là một sáng kiến ​​rất đáng khen ngợi và chúng ta có thể thử chúng ngay bây giờ.

 

I don’t think that initiative is a good idea. If possible, you can supplement or do more research.

Tôi không nghĩ đó là một sáng kiến ​​hay. Nếu được bạn có thể bổ sung hoặc nghiên cứu thêm.

 

This project is done on the initiative of a local landowner, because he is the one who knows the area best.

Dự án này được thực hiện theo sáng kiến ​​của một chủ đất địa phương, vì anh ta là người hiểu rõ nhất khu vực này.

 

You can put your initiative into your speech, it will definitely make a hit with your listeners.

Bạn có thể đưa sự chủ động của mình vào bài phát biểu của mình, nó chắc chắn sẽ tạo được ấn tượng với người nghe của bạn.

 

A new initiative to promote product awareness of customers.

Một sáng kiến ​​mới để thúc đẩy nhận thức về sản phẩm của khách hàng.

initiative-la-gi-1-a3-westerndragon-vn

Ví dụ minh họa về sáng kiến ​​trong câu

 

4. Một số cụm từ liên quan

to lose the initiative: Mất thế chủ động

to seize the initiative: Năm bắt thế chủ động

to take the initiative: Chủ động

cost-cutting initiative: Sáng kiến cắt giảm

marketing initiative: Sáng kiến tiếp thị

peace initiative: Sáng kiến hòa bình

diplomatic initiative: Sáng kiến ngoại giao

economic initiative: Sáng kiến kinh tế

environmental initiative: Sáng kiến môi trường

on their own initiative: Theo sáng kiến riêng của họ

bold initiative: Sáng kiến táo bạo

conservation initiative: Sáng kiến bảo tồn

enterprise initiative: Sáng kiến doanh nghiệp

health initiative: Sáng kiến lành mạnh

individual initiative: Sáng kiến cá nhân

innovative initiative: Sáng kiến cải tiến

joint initiative: Sáng kiến chung

legislative initiative: Sáng kiến lập pháp

major initiative: Sáng kiến chính

management initiative: Sáng kiến quản lý

new initiative: Sáng kiến mới

policy initiative: Sáng kiến chính sách

strategic defence initiative: Sáng kiến phòng thủ chiến lược

prevention initiative: Sáng kiến phòng ngừa

proposed initiative: Đề xuất sáng kiến

recent initiative: Sáng kiến gần đây

research initiative: Sáng kiến nghiên cứu

strategic initiative: Sáng kiến chiến lược

technology initiative: Sáng kiến công nghệ

unilateral initiatives: Sáng kiến đơn phương

various initiatives: Các sáng kiến khác nhau

Bài viết trên là tất cả những kiến ​​thức xoay quanh sáng kiến. Chắc chắn bạn có một số ý tưởng về initiative là gì? Để có thể sử dụng nó một cách dễ dàng, có ý nghĩa và theo cách phù hợp với ngữ cảnh, hãy cố gắng hiểu cụm từ tốt hơn!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published.