Bit là gì? Bit là tên viết tắt của Binary Digit, dùng để đo tốc độ truyền thông tin trên mạng viễn thông, Bit là đơn vị thông tin cơ bản trong cơ sở nhị phân (0 và 1).
Trước khi hiểu đơn vị đo lường thông tin, bạn cần hiểu hai khái niệm cơ bản:
Một là khái niệm thông tin. Có thể hiểu thông tin là những thông báo, trao đổi, giải thích về một sự vật, sự việc và thường được thể hiện dưới dạng tín hiệu như số, chữ cái, âm thanh, điện….
Thứ hai là khái niệm về dữ liệu. Tương tự như thông tin, khái niệm dữ liệu cũng rất trừu tượng. Thông tin được nhập vào máy tính được gọi là dữ liệu và ngược lại, dữ liệu được thu thập và xử lý để tạo thành thông tin. Do đó, bạn có thể hiểu dữ liệu là thông tin đã được mã hóa trong máy tính.
1. Bit là gì?
Một chút là gì? Đây là đơn vị nhỏ nhất được sử dụng trong máy tính để biểu diễn thông tin. Bit là tên viết tắt của chữ số Binary, dùng để đo tốc độ truyền thông tin trên mạng, Bit là đơn vị thông tin cơ bản trong hệ cơ số. Nhị phân (0 và 1).
Làm thế nào để bạn biết một máy tính có bao nhiêu bit?
Có hai loại máy tính Windows: Windows 32-bit và 64-bit. Tuy nhiên, đối với nhiều người mới làm quen với máy tính, rất khó để xác định loại máy tính của mình. Nếu bạn cũng gặp sự cố này, bạn có thể làm như sau:
Phương pháp 1: Nhấp chuột phải vào Máy tính của tôi> chọn Thuộc tính và xem phần Loại Hệ thống.
Cách 2: Nếu bạn thấy có thư mục Program Files (x86), chuyển đến ổ C, nghĩa là máy tính của bạn đang chạy Windows 64bit, nếu chỉ có thư mục Program Files thì máy tính của bạn là Windows 32bit.
Cách 3: Tổ hợp phím tắt start + R, nhập msinfo32 và nhấn Enter. Một cửa sổ mới sẽ mở ra và bạn sẽ thấy tất cả thông tin hệ thống.
Cách 4: Sử dụng phần mềm 64bit-checker để kiểm tra. Đây là một phần mềm máy tính khá nhỏ gọn và miễn phí.
2. Byte là gì?
Đây là đơn vị lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ của máy tính. Nếu bit là đơn vị thông tin nhỏ nhất trong máy tính, thì byte cũng là đơn vị bộ nhớ nhỏ nhất được xử lý trong hệ thống máy tính.
1 byte đại diện cho 256 giá trị trạng thái của thông báo. Tức là, 1 byte đại diện cho từ 0 đến 255. 1 byte chỉ đại diện cho 1 ký tự, 10 byte là khoảng 1 từ và 100 byte là khoảng 1 câu có độ dài trung bình.
1 byte bằng bao nhiêu bit?
1 byte = 8 bit. Danh sách sau đây sẽ cho thấy mối quan hệ giữa các đơn vị dữ liệu dựa trên 2 bit và byte.
3. Sự khác biệt về trường hợp sử dụng giữa byte và bit là gì?
Trên thực tế, byte được dùng để biểu thị dung lượng của thiết bị lưu trữ, còn bit được dùng để biểu thị tốc độ truyền dữ liệu của thiết bị lưu trữ là Internet. Ngoài ra, bit này được sử dụng để hiển thị khả năng tính toán và các chức năng khác của CPU.
Tên viết tắt của byte là B, bit là b và 8 bit tạo nên 1 byte. Khi chuyển đổi từ giá trị bit sang byte, chúng ta phải chia giá trị bit cho 8.
Ví dụ:
1 Gb (Gigabit) = 0,125 GB (Gigabyte) = 125 MB.
Một ví dụ khác là mạng di động 4G LTE Cat 6 phổ biến của Hàn Quốc, với tốc độ 300 Mbps (tốc độ truyền dữ liệu 300 megabit / giây). Do đó, về lý thuyết, thông lượng tối đa của mạng truyền tải có thể đạt 37,5 MBps (37,5 megabyte mỗi giây).
Các tiền tố kilo, mega (viết tắt là M), peta (viết tắt là P), exa (viết tắt là E), giga (viết tắt là G), tera (viết tắt là T), zetta (viết tắt là Z), yotta (viết tắt là Y )) đứng trước các bit và byte để biểu thị các đơn vị lớn hơn của chúng theo thứ tự tăng dần. Đối với kilôgam, số thập phân được viết tắt là k, và số nhị phân được viết tắt là K.
Khi chuyển đổi, người dùng cần chú ý phân biệt giữa hệ thập phân (Decimal) và nhị phân (Binary). Trên thực tế, để không bị nhầm lẫn, một số tổ chức như ISO, IEC, JEDEC đề xuất sử dụng thuật ngữ thay thế nghìn như kibibyte (viết tắt là KiB), mebibyte (viết tắt là MiB), gibibyte (viết tắt là GiB), tebibyte ( viết tắt là TiB) trong biểu mẫu nhị phân đo dữ liệu bộ nhớ máy tính.
Theo cách này, 1 KB = 1000 byte sẽ là 1KB = 1024 byte. Tương tự, 1MB = 1000 KB = 1.000.000 byte sẽ để lại 1 MiB = 1024 KiB = 1.048.576 byte.
Một điều cần lưu ý ở đây là các đơn vị KiB, MiB, GiB, TiB chỉ hỗ trợ các hệ thống mới nhất. Trong khi đó, các hệ thống cũ vẫn sử dụng KB, MB, GB, TB …
Tốc độ truyền dữ liệu
Năm 2001, chuẩn giao tiếp SATA xuất hiện trên thị trường và trở nên phổ biến cho các thiết bị lưu trữ bên trong máy tính như đĩa cứng, ổ quang, ổ SSD. Kể từ khi ra đời, SATA đã trải qua 3 phiên bản, phiên bản sau có tốc độ nhanh hơn phiên bản trước. Cụ thể, SATA 1.0 có tốc độ 1,5Gb / s (gigabit / giây), SATA 2.0 có tốc độ 3 Gb / s và cuối cùng là SATA 3.0 có tốc độ truyền dữ liệu 6 Gb / s.
Khi thay đổi từ Gb / s sang MB / s (tức là megabyte / giây), tốc độ truyền dữ liệu của 3 phiên bản SATA là 192 MB / s, 384 MB / s, 768 MB / s. Tuy nhiên, cũng có một số trang web cho biết tốc độ truyền của SATA 1.0 là 150 MB / s, SATA 2.0 là 300 MB / s và cuối cùng là SATA 3.0 là 600 MB / s.
Về cơ bản, sự khác biệt này là do phương pháp truyền dữ liệu. Chuẩn SATA áp dụng công nghệ mã hóa 8b / 10b (tức là mã hóa byte, trong đó 1-2 bit sẽ được thêm vào 1 byte dữ liệu). Đồng thời, thông tin truyền tải sẽ bao gồm dữ liệu thực tế, thông tin xác thực để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền. Do đó, sau khi loại bỏ số bit thông tin bổ sung, theo tiêu chuẩn SATA 1.0, SATA 2.0 và SATA 3.0, tốc độ truyền dữ liệu thực tế sẽ lần lượt là 150MB / s, 300MB / s và 600MB / s.
Tương tự như chuẩn SATA, chuẩn giao tiếp PCI Express thế hệ 1.0 và 2.0 cũng sử dụng mã hóa 8b / 10b. Và PCI Express 3.0 sử dụng công nghệ Scrambling, sử dụng các hàm nhị phân để hiển thị luồng dữ liệu. Do đó, PCI Express 3.0 có hiệu suất gấp đôi PCI Express 2.0, và nó chỉ yêu cầu tốc độ bit 8GT / s (gigatransfer / s) thay vì 10 GT / s như thế hệ trước.
Vì vậy, đến đây bạn đã biết cách sử dụng byte và bit. Tiếp theo, Hosting Việt sẽ giới thiệu các đơn vị đo bộ nhớ khác.
4. Cách chuyển từ bit sang byte và ngược lại
Theo tiêu chuẩn quốc tế, Bit được viết tắt là “b” và Byte được viết tắt là “B”. Để chuyển đổi từ bit sang byte, chúng tôi chia số cho 8. Ví dụ 1b = 0,125B, và để chuyển từ byte sang bit, chúng ta nhân số đó với 8. Ví dụ 1B = 8b.
Ngoài ra, người ta sử dụng các tham số khác như mega, giga, tera, peta … để biểu diễn các đơn vị bit và byte lớn hơn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là bảng chuyển đổi từ byte sang các đơn vị khác:
1 Byte = 8 Bit, vì vậy với một tệp 10MB, sẽ chỉ mất 1 giây để truyền từ máy A sang máy B và chúng ta sẽ thấy tốc độ truyền từ máy A sang máy B là 80Mbps (10MB x 8 = 80Mbps).
5. Dung lượng đĩa cứng:
Để minh họa rõ hơn vai trò của byte là đơn vị dùng để lưu trữ dữ liệu trong máy tính, chúng ta có thể xem qua dung lượng của đĩa cứng trong máy tính, ví dụ tôi có ổ C ở đây:
Capacity là tổng dung lượng đĩa cứng (97,6 GB)
Dung lượng trống là dung lượng trống (7,19 GB)
Dung lượng đã sử dụng: là dung lượng đã sử dụng (90.4 GB)
Vậy bạn có biết, dung lượng của các dịch vụ máy chủ riêng là tính bằng bit hay byte?
6. Tốc độ truyền thông tin:
Hiện tại, hầu hết tốc độ truyền thông tin được đo bằng hai đơn vị: Mbps (megabit trên giây) và MBps (megabyte trên giây).
Lưu ý cách viết chữ hoa và chữ thường:
Mb là megabit,
MB là megabyte, chúng hoàn toàn khác nhau.
Sự khác biệt giữa Mb và MB là gì? Về cơ bản, chúng trông giống nhau, nhưng khi bạn áp dụng chúng vào tốc độ internet, dung lượng ổ cứng hoặc tệp, thư mục, v.v., chúng rất khác nhau. Mb được sử dụng để nói về lưu trữ kỹ thuật số. Mbps thường được dùng để chỉ tốc độ truyền dữ liệu kỹ thuật số.
Bit là thước đo tốc độ truyền qua mạng và được đo bằng Kbps (kilobit trên giây), Mbps (megabit trên giây) và Gbps (gigabit trên giây).
Byte là thước đo dung lượng của một tệp được lưu trữ tính bằng KB (kilobyte), MB (megabyte) và GB (gigabyte)
Trên đây, chúng tôi đã giải thích cho bạn đọc về khái niệm MB, Mb và cách phân biệt 2 đơn vị đo lường này. Ngoài Mbps, có một đơn vị đo lường khác mà bạn cần quan tâm – Kbps. Vậy Kbps là gì? Kbps = kilobit trên giây, là đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu, và thường được dùng để đo băng thông của các dịch vụ Internet dân dụng.
1 Mbps tương đương với 1.000 kilobit mỗi giây (Kbps) hoặc 1.000.000 bit mỗi giây (bps).
Nếu muốn sử dụng đường truyền tốc độ cao, bạn có thể thuê đường truyền thương mại hoặc cửa hàng trò chơi. Bạn cũng có thể thuê vps giá rẻ để sử dụng Windows với tốc độ mạng cao (từ 100Mbps).
Đối với mạng chúng ta sử dụng, đơn vị thường là Mbps, ví dụ tốc độ tải xuống của mạng chúng ta sử dụng là 28,68 Mbps (tương đương 3585 MBps).
Dưới đây là danh sách các đơn vị đo lường cơ bản giúp bạn đọc trả lời các câu hỏi: “1 kb bằng bao nhiêu byte”, “1 MB là bao nhiêu byte”, “1 KB là bao nhiêu byte?”, “10mb là bao nhiêu byte?” “, …
1 byte
8 bit
1KB (kilobyte)
1024B (byte)
1MB (megabyte)
1024KB (kilobyte)
1GB (Gigabyte)
1024MB (megabyte)
1TB (terabyte)
1024GB (gigabyte)
1PB (petabyte)
1024TB (terabyte)
1EB (exabyte)
1024PB (petabyte)
1ZB (Zettabyte)
1024EB (exabyte)
1YB (Byte xuất sắc)
1024ZB (Zettabyte
Từ bảng trên chắc hẳn bạn đã biết MB và GB nào lớn hơn rồi phải không?
7. MB là viết tắt của gì?
MB là từ viết tắt của Megabyte (nó khá khác với Mb, là từ viết tắt của Megabit, một đơn vị dùng để đo tốc độ tải lên và tải xuống dữ liệu) được đặt tên vào năm 1970. Megabyte là một đơn vị của thông tin thông tin, hoặc dung lượng thông tin. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 1 MB sẽ tương đương với 10002 byte hoặc 10242 byte. Trên thực tế, có rất ít trường hợp MB được sử dụng để chỉ 1000×1024 byte.
Cái nào lớn hơn, KB hay MB?
Như đã đề cập ở trên, 1 KB bằng 1024 B và 1 MB bằng 1024 KB. Vậy MB lớn hơn KB nhiều lần.
GB là đơn vị đo lường lớn hơn MB vì 1 GB = 1024 MB.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt được khái niệm bit là gì, chúng dùng để làm gì, dùng để làm gì … từ đó giúp bạn làm việc đạt hiệu quả tối ưu.
Chúc may mắn!